logomain

Giải Superliga

(Vòng 6)
SVĐ Vejle Stadion (Sân nhà)
1 : 3
Chủ nhật, 25/08/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Vejle Stadion

Trực tiếp kết quả Vejle vs Silkeborg Chủ nhật - 25/08/2024

Tổng quan

  • D. Emmanouilidisyellow card
    56’
    57’
    goal T. Adamsen (Kiến tạo: A. Poulsen)
  • Y. A. N'Gbakoto (Thay: M. Juwara)substitution
    61’
    68’
    substitution M. Freundlich (Thay: R. Orazov)
  • L. Hetemi (Thay: T. Lauritsen)substitution
    61’
    73’
    goal T. Adamsen
  • D. Emmanouilidis (Thay: K. Kirkegaard)substitution
    78’
    86’
    substitution Y. Bakiz (Thay: A. Simmelhack)
  • G. Onugkha (Thay: A. Jacobsen)substitution
    78’
    90+1’
    yellow card A. Poulsen
  • D. van Bruggen (Thay: C. Gammelgaard)substitution
    78’
    90+3’
    goal A. Simmelhack (Kiến tạo: T. Adamsen)
  • C. Gammelgaardyellow card
    87’
    90+4’
    substitution J. Andersen (Thay: J. Nielsen)
  • H. Barrygoal
    89’
    90+4’
    substitution T. Adamsen (Thay: O. Boesen)

Thống kê trận đấu Vejle vs Silkeborg

số liệu thống kê
Vejle
Vejle
Silkeborg
Silkeborg
44% 56%
  • 12 Phạm lỗi 6
  • 2 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 25 Tổng cú sút 10
  • 11 Sút trúng đích 6
  • 11 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 0
  • 21 Sút trong vòng cấm 8
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 9
  • 446 Tổng đường chuyền 594
  • 371 Chuyền chính xác 517
  • 83% % chuyền chính xác 87%
Vejle
3-4-2-1

Vejle
vs
Silkeborg
Silkeborg
4-3-2-1
Ao
1
Igor Vekić
Ao
4
Oliver Provstgaard
Ao
13
Stefan Velkov
Ao
14
Damian van Bruggen
Ao
38
David Čolina
Ao
5 Ban thang
Hamza Barry
Ao
34
Lundrim Hetemi
Ao
59
Marius Elvius
Ao
17 The phat
Dimitrios Emmanouilidis
Ao
7
Yeni N'Gbakoto
Ao
9
German Onugkha
Ao
23 Ban thangBan thang
Tonni Adamsen
Ao
10
Younes Bakiz
Ao
8
Jeppe Andersen
Ao
33
Mads Freundlich
Ao
14
Mark Brink
Ao
20
Mads Larsen
Ao
2 The phat
Andreas Poulsen
Ao
4
Pedro Ganchas
Ao
3
Robin Østrøm
Ao
5
Oliver Sonne
Ao
1
Nicolai Larsen

Đội hình xuất phát Vejle vs Silkeborg

  • 1
    Igor Vekić
  • 14
    Damian van Bruggen
  • 13
    Stefan Velkov
  • 4
    Oliver Provstgaard
  • 59
    Marius Elvius
  • 34
    Lundrim Hetemi
  • 5
    Hamza Barry
  • 38
    David Čolina
  • 7
    Yeni N'Gbakoto
  • 17
    Dimitrios Emmanouilidis
  • 9
    German Onugkha
  • 1
    Nicolai Larsen
  • 5
    Oliver Sonne
  • 3
    Robin Østrøm
  • 4
    Pedro Ganchas
  • 2
    Andreas Poulsen
  • 20
    Mads Larsen
  • 14
    Mark Brink
  • 33
    Mads Freundlich
  • 8
    Jeppe Andersen
  • 10
    Younes Bakiz
  • 23
    Tonni Adamsen

Đội hình dự bị

Vejle (3-4-2-1): Miiko Albornoz (3), Tobias Lauritsen (8), Kristian Kirkegaard (10), Musa Juwara (11), Anders Jacobsen (18), Tobias Haahr Jakobsen (24), Luka Hujber (25), Christian Gammelgaard (37), Masaki Murata (71)

Silkeborg (4-3-2-1): Ramazan Orazov (7), Alexander Simmelhack (9), Jens Martin Gammelby (19), Alexander Madsen (24), Aske Andrésen (30), Julius Nielsen (36), Oskar Boesen (41)

Thay người Vejle vs Silkeborg

  • M. Juwara Arrow left
    Y. A. N'Gbakoto
    61’
    68’
    arrow left R. Orazov
  • T. Lauritsen Arrow left
    L. Hetemi
    61’
    86’
    arrow left A. Simmelhack
  • K. Kirkegaard Arrow left
    D. Emmanouilidis
    78’
    90+4’
    arrow left J. Nielsen
  • A. Jacobsen Arrow left
    G. Onugkha
    78’
    90+4’
    arrow left O. Boesen
  • C. Gammelgaard Arrow left
    D. van Bruggen
    78’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

119 Superliga
25/08 - 2024
25/02 - 2024 H1: 1-0
05/08 - 2023
20/02 - 2022 H1: 1-0
27/09 - 2021 H1: 2-3
667 Friendlies Clubs
29/06 - 2021
23/05 - 2020
120 1. Division
28/05 - 2016 H1: 1-0
28/11 - 2015
18/09 - 2015
29/05 - 2014 H1: 2-0
08/11 - 2013 H1: 1-1
02/10 - 2013 H1: 2-0

Thành tích gần đây Vejle

119 Superliga
05/10 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024
20/08 - 2024 H1: 3-1
10/08 - 2024 H1: 1-0
121 DBU Pokalen
03/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Silkeborg

119 Superliga
29/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 1-1
01/09 - 2024 H1: 1-2
25/08 - 2024
18/08 - 2024 H1: 2-1
11/08 - 2024
121 DBU Pokalen
25/09 - 2024 H1: 1-1
848 UEFA Europa Conference League
16/08 - 2024 H1: 1-1