logomain

Giải Superliga

(Vòng 2)
SVĐ Brøndby Stadion (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 3, 30/07/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Brøndby Stadion

Trực tiếp kết quả Brondby vs Vejle Thứ 3 - 30/07/2024

Tổng quan

  • Y. Suzuki (Kiến tạo: Y. Suzuki)goal
    10’
    26’
    yellow card Stefan Velkov
  • S. Klaiber (Thay: S. Sebulonsen)substitution
    46’
    28’
    G. Onugkha (Var: Goal Disallowed - Foul)
  • S. Sebulonsen (Thay: S. Klaiber)substitution
    46’
    29’
    German Onugkha (Var: Goal cancelled)
  • M. Kvistgaarden (Kiến tạo: S. Sebulonsen)goal
    47’
    34’
    yellow card Hamza Barry
  • S. Sebulonsen (Kiến tạo: M. Kvistgaarden)goal
    52’
    40’
    goal D. Emmanouilidis (Kiến tạo: M. Juwara)
  • Rasmus Lauritsenyellow card
    54’
    44’
    yellow card Musa Juwara
  • J. Radosevic (Thay: M. Greve)substitution
    63’
    46’
    substitution L. Hujber (Thay: D. Colina)
  • O. Schwartau (Thay: O. Omoijuanfo)substitution
    63’
    46’
    substitution D. Čolina (Thay: L. Hujber)
  • O. Omoijuanfo (Thay: O. Schwartau)substitution
    63’
    66’
    substitution D. Emmanouilidis (Thay: C. Gammelgaard)
  • M. Greve (Thay: J. Radošević)substitution
    63’
    66’
    substitution M. Albornoz (Thay: M. Murata)
  • M. Kvistgaarden (Thay: E. Yeboah)substitution
    74’
    66’
    substitution M. Murata (Thay: M. Albornoz)
  • E. Yeboah (Thay: M. Kvistgaarden)substitution
    74’
    67’
    substitution H. Barry (Thay: K. Kirkegaard)
  • C. Bischoff (Thay: C. Cappis)substitution
    90’
    67’
    substitution K. Kirkegaard (Thay: H. Barry)
  • C. Cappis (Thay: C. Bischoff)substitution
    90’
    67’
    substitution C. Gammelgaard (Thay: D. Emmanouilidis)
  • 81’
    substitution M. Juwara (Thay: Y. A. N'Gbakoto)
  • 81’
    substitution Y. N'Gbakoto (Thay: M. Juwara)

Thống kê trận đấu Brondby vs Vejle

số liệu thống kê
Brondby
Brondby
Vejle
Vejle
51% 49%
  • 7 Phạm lỗi 13
  • 1 Việt vị 0
  • 8 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 17
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 7 Sút không trúng đích 8
  • 4 Cú sút bị chặn 6
  • 8 Sút trong vòng cấm 13
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 452 Tổng đường chuyền 424
  • 385 Chuyền chính xác 363
  • 85% % chuyền chính xác 86%
Brondby
3-4-2-1

Brondby
vs
Vejle
Vejle
3-4-2-1
Ao
1
Patrick Pentz
Ao
4
Jacob Rasmussen
Ao
5 The phat
Rasmus Lauritsen
Ao
30
Jordi Vanlerberghe
Ao
37 substitution
Clement Bischoff
Ao
35
Noah Nartey
Ao
22 substitution
Josip Radošević
Ao
31 substitution
Sean Klaiber
Ao
28 Ban thang
Yuito Suzuki
Ao
41 substitution
Oscar Schwartau
Ao
36 Ban thangsubstitution
Mathias Kvistgaarden
Ao
9
German Onugkha
Ao
11 The phatsubstitution
Musa Juwara
Ao
17 Ban thangsubstitution
Dimitrios Emmanouilidis
Ao
3 substitution
Miiko Albornoz
Ao
34
Lundrim Hetemi
Ao
5 The phatsubstitution
Hamza Barry
Ao
25 substitution
Luka Hujber
Ao
4
Oliver Provstgaard
Ao
13 The phat
Stefan Velkov
Ao
20
Denis Kolinger
Ao
1
Igor Vekić

Đội hình xuất phát Brondby vs Vejle

  • 1
    Patrick Pentz
  • 30
    Jordi Vanlerberghe
  • 5
    Rasmus Lauritsen
  • 4
    Jacob Rasmussen
  • 31
    Sean Klaiber
  • 22
    Josip Radošević
  • 35
    Noah Nartey
  • 37
    Clement Bischoff
  • 41
    Oscar Schwartau
  • 28
    Yuito Suzuki
  • 36
    Mathias Kvistgaarden
  • 1
    Igor Vekić
  • 20
    Denis Kolinger
  • 13
    Stefan Velkov
  • 4
    Oliver Provstgaard
  • 25
    Luka Hujber
  • 5
    Hamza Barry
  • 34
    Lundrim Hetemi
  • 3
    Miiko Albornoz
  • 17
    Dimitrios Emmanouilidis
  • 11
    Musa Juwara
  • 9
    German Onugkha

Đội hình dự bị

Brondby (3-4-2-1): Sebastian Sebulonsen (2), Mathias Greve (8), Ohi Omoijuanfo (9), Thomas Mikkelsen (16), Kevin Tshiembe (18), Bertram Kvist (19), Christian Cappis (23), Ludwig Vraa-Jensen (34), Emmanuel Yeboah (99)

Vejle (3-4-2-1): Yeni N'Gbakoto (7), Tobias Lauritsen (8), Kristian Kirkegaard (10), Damian van Bruggen (14), Anders Jacobsen (18), Tobias Haahr Jakobsen (24), Christian Gammelgaard (37), David Čolina (38), Masaki Murata (71)

Thay người Brondby vs Vejle

  • S. Sebulonsen Arrow left
    S. Klaiber
    46’
    46’
    arrow left D. Colina
  • S. Klaiber Arrow left
    S. Sebulonsen
    46’
    46’
    arrow left L. Hujber
  • M. Greve Arrow left
    J. Radosevic
    63’
    66’
    arrow left C. Gammelgaard
  • O. Omoijuanfo Arrow left
    O. Schwartau
    63’
    66’
    arrow left M. Murata
  • O. Schwartau Arrow left
    O. Omoijuanfo
    63’
    66’
    arrow left M. Albornoz
  • J. Radošević Arrow left
    M. Greve
    63’
    67’
    arrow left K. Kirkegaard
  • E. Yeboah Arrow left
    M. Kvistgaarden
    74’
    67’
    arrow left H. Barry
  • M. Kvistgaarden Arrow left
    E. Yeboah
    74’
    67’
    arrow left D. Emmanouilidis
  • C. Cappis Arrow left
    C. Bischoff
    90’
    81’
    arrow left Y. A. N'Gbakoto
  • C. Bischoff Arrow left
    C. Cappis
    90’
    81’
    arrow left M. Juwara

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

119 Superliga
30/07 - 2024
03/03 - 2024
29/08 - 2023
17/10 - 2021 H1: 1-1
01/08 - 2021 H1: 1-1
22/02 - 2021 H1: 1-0
23/11 - 2020
10/12 - 2018 H1: 1-0
22/07 - 2018 H1: 1-1
667 Friendlies Clubs
29/06 - 2024

Thành tích gần đây Brondby

119 Superliga
01/10 - 2024 H1: 4-1
22/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024
18/08 - 2024
11/08 - 2024
121 DBU Pokalen
26/09 - 2024
848 UEFA Europa Conference League
15/08 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Vejle

119 Superliga
05/10 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024
20/08 - 2024 H1: 3-1
10/08 - 2024 H1: 1-0
121 DBU Pokalen
03/09 - 2024 H1: 1-0